Có 2 kết quả:
歌謠 gē yáo ㄍㄜ ㄧㄠˊ • 歌谣 gē yáo ㄍㄜ ㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ca dao
Từ điển Trung-Anh
(1) folksong
(2) ballad
(3) nursery rhyme
(2) ballad
(3) nursery rhyme
giản thể
Từ điển phổ thông
ca dao
Từ điển Trung-Anh
(1) folksong
(2) ballad
(3) nursery rhyme
(2) ballad
(3) nursery rhyme