Có 2 kết quả:

歌謠 gē yáo ㄍㄜ ㄧㄠˊ歌谣 gē yáo ㄍㄜ ㄧㄠˊ

1/2

Từ điển phổ thông

ca dao

Từ điển Trung-Anh

(1) folksong
(2) ballad
(3) nursery rhyme

Từ điển phổ thông

ca dao

Từ điển Trung-Anh

(1) folksong
(2) ballad
(3) nursery rhyme